Thư mục “AppData” là gì? Có chức năng gì trên PC?
Đầu tiên, hãy cùng GPIT điểm qua những nội dung cơ bản về thư mục Appdata để trả lời cho câu hỏi “Xóa thư thư mục Appdata trên PC có sao không?” nhé !
Nhiều người dùng Windows thường băn khoăn về thư mục AppData và vai trò của các thư mục con bên trong nó. Vậy chính xác thì AppData có chức năng gì?
Các ứng dụng trên Windows thường lưu dữ liệu và cài đặt vào thư mục AppData (Application Data). Mỗi tài khoản người dùng Windows có một thư mục AppData riêng. Tuy nhiên, thư mục này thường bị ẩn và người dùng chỉ có thể nhìn thấy nó khi bật tùy chọn hiển thị tệp ẩn trong File Explorer.
Thư mục Appdata nằm ở đâu?
Mỗi tài khoản người dùng đều có một thư mục AppData với các dữ liệu riêng biệt. AppData cho phép các chương trình, ứng dụng Windows có thể lưu trữ các thiết lập khác nhau nếu máy tính có nhiều tài khoản người dùng. Thư mục AppData lần đầu tiên được giới thiệu trên Windows Vista và vẫn còn xuất hiện trên Windows 10 cho tới nay.
Bạn có thể tìm thấy thư mục AppData dựa vào đường dẫn sau: Ví dụ tên người dùng trên máy tính là Tien. Vậy thư mục AppData sẽ có dạng: C:\Users\Tien\AppData (User là tên máy tính của bạn).
Và người dùng chỉ cần sao chép và dán hoặc nhập trực tiếp đường dẫn này vào File Explorer để có thể truy cập AppData.
Hoặc bạn có thể gõ đường dẫn %appdata% để truy cập trực tiếp vào thư mục AppData\Roaming, nơi chứa toàn bộ dữ liệu của các ứng dụng trên Windows.
Chức năng của Appdata
Thư mục AppData có chức năng lưu trữ dữ liệu ứng dụng, cấu hình, và các tệp tạm thời mà các ứng dụng và phần mềm sử dụng trên máy tính. Đây là nơi lưu trữ các thông tin quan trọng giúp ứng dụng hoạt động đúng cách, chẳng hạn như:
– Cấu hình ứng dụng: Các tệp cấu hình và thiết lập cá nhân của người dùng cho các ứng dụng.
– Dữ liệu ứng dụng: Dữ liệu lưu trữ mà ứng dụng cần truy cập và sử dụng trong quá trình hoạt động, như dữ liệu lưu trữ tạm thời, bộ nhớ cache.
– Lịch sử và dữ liệu người dùng: Dữ liệu người dùng như lịch sử duyệt web, lịch sử sử dụng, và các thông tin cá nhân khác.
Local, LocalLow và Roaming là gì?
Có ba thư mục chứa bên trong AppData là Local, LocalLow và Roaming.
– Roaming (%appdata%): Thư mục này lưu trữ các dữ liệu có thể di chuyển giữa các tài khoản người dùng khác nhau, miễn là máy tính được kết nối với một miền và dữ liệu được đồng bộ qua hệ thống máy chủ. Ví dụ điển hình của dữ liệu Roaming là hồ sơ cá nhân người dùng Firefox. Các dữ liệu này thường được lưu trong thư mục này, cho phép bạn truy cập các bookmark và duyệt web dựa trên dữ liệu đã được đồng bộ với máy chủ Firefox.
Nếu không cùng kết nối với một tên miền, dữ liệu giữa hai thư mục Roaming và Local (%localappdata%) gần như không có sự khác biệt. Sự khác biệt chỉ nằm ở chỗ, các dữ liệu không thể di chuyển theo cùng một hồ sơ người dùng.
Các nhà phát triển ứng dụng sẽ chia loại dữ liệu khác nhau vào nhiều thư mục khi cần.
– LocalLow (%appdata%/…/locallow): Thư mục này tương tự như thư mục Local nhưng được thiết kế cho các ứng dụng có quyền truy cập và bảo mật thấp hơn. Ví dụ, khi trình duyệt Internet Explorer kích hoạt chế độ bảo mật Protected Mode, dữ liệu của IE sẽ chỉ nằm trong thư mục LocalLow.
Sự khác biệt giữa các thư mục này không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, một số ứng dụng chỉ cần ghi dữ liệu vào một thư mục cụ thể do chúng không có quyền truy cập vào thư mục Local chính.
Nếu một chương trình cần tạo thiết lập hoặc tệp chung cho tất cả người dùng, thư mục ProgramData sẽ phù hợp hơn. Thư mục này chia sẻ dữ liệu giữa tất cả tài khoản người dùng trên máy tính thay vì tạo thư mục riêng biệt cho mỗi người dùng như AppData.
Tuy nhiên, các nhà phát triển ứng dụng không luôn tuân thủ nguyên tắc này. Ví dụ, trình duyệt Google Chrome lưu trữ mọi thiết lập và dữ liệu người dùng trong thư mục Local, trong khi đáng lẽ dữ liệu nên được lưu trong thư mục Roaming.
Ngoài ra, một số ứng dụng còn lưu trữ dữ liệu trong các thư mục khác như C:\Users\NAME, hoặc thư mục Tài liệu (Documents), Registry, v.v. Một điều thú vị trên Windows là các nhà phát triển ứng dụng có thể lưu trữ dữ liệu ở bất kỳ đâu họ muốn.
Xóa thư mục AppData trên PC có sao không?
Việc xóa thư mục AppData không được khuyến khích và có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm:
1. Mất dữ liệu ứng dụng: Các ứng dụng sẽ mất dữ liệu cấu hình, lịch sử, và thông tin người dùng. Điều này có thể khiến các ứng dụng không thể hoạt động đúng cách hoặc mất hết thiết lập cá nhân hóa.
2. Ứng dụng bị hỏng: Một số ứng dụng có thể không khởi động hoặc hoạt động không bình thường nếu thiếu các tệp quan trọng trong thư mục AppData.
3. Khôi phục dữ liệu phức tạp: Khôi phục các tệp đã xóa có thể rất phức tạp và tốn thời gian, đôi khi không thể khôi phục hoàn toàn.
Giải pháp thay thế
Nếu bạn gặp vấn đề với các tệp trong AppData hoặc muốn giải phóng không gian lưu trữ, hãy cân nhắc các giải pháp sau:
1. Xóa bộ nhớ cache: Nhiều ứng dụng cho phép xóa bộ nhớ cache thông qua cài đặt của chúng, giúp giải phóng không gian mà không ảnh hưởng đến các dữ liệu quan trọng khác.
2. Gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng: Đôi khi việc gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến dữ liệu trong AppData.
3. Sử dụng công cụ dọn dẹp hệ thống: Các công cụ như Disk Cleanup trên Windows có thể giúp bạn xóa các tệp tạm thời và không cần thiết một cách an toàn.
Nhìn chung, xóa thư mục AppData không phải là giải pháp tốt và có thể gây ra nhiều vấn đề cho hệ thống và các ứng dụng của bạn. Không nên xóa thư mục AppData khi không cần thiết vì nó chứa các cài đặt và dữ liệu quan trọng của các ứng dụng đã cài đặt trên máy tính của bạn. Việc xóa thư mục này có thể dẫn đến lỗi ứng dụng, mất dữ liệu hoặc thậm chí làm hỏng hệ điều hành.
Tại sao người dùng nên sao lưu thư mục Appdata?
Hầu hết người dùng Windows không biết đến sự tồn tại của thư mục AppData, do đó thư mục này mặc định bị ẩn trên hệ điều hành.
Thực tế, người dùng không cần sao lưu toàn bộ thư mục AppData. Tuy nhiên, nếu muốn lưu trữ dữ liệu quan trọng của ứng dụng, sao lưu là điều cần thiết để dễ dàng khôi phục sau này.
Nếu chỉ muốn sao lưu dữ liệu AppData của một ứng dụng cụ thể, bạn chỉ cần sao chép thư mục chứa dữ liệu của ứng dụng đó trong AppData và lưu trữ ở một thư mục khác. Để khôi phục dữ liệu này trên một máy tính khác, bạn chỉ cần dán thư mục đã sao chép vào AppData. Tuy nhiên, quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi một số thiết lập ứng dụng được lưu trong registry.
Hiện nay, một số chương trình hỗ trợ đồng bộ hóa dữ liệu giữa nhiều máy tính, do đó người dùng ít khi phải truy cập AppData để sao lưu. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, việc hiểu và sao lưu dữ liệu trong AppData là rất quan trọng.
👉 Hãy liên hệ 0945 886 818 với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về các giải pháp hạ tầng và quản lý dữ liệu được hiệu quả!